Characters remaining: 500/500
Translation

chu đáo

Academic
Friendly

Từ "chu đáo" trong tiếng Việt có nghĩacẩn thận, tỉ mỉ, không bỏ sót bất cứ điều trong công việc hoặc trong cách chăm sóc người khác. Khi ai đó làm điều đó "chu đáo", họ thể hiện sự quan tâm chú ý đến từng chi tiết nhỏ.

Phân tích từ "chu đáo":
  • "Chu" có nghĩađến nơi, đến chốn, thể hiện sự hoàn thiện.
  • "Đáo" mang nghĩa là đến, hoàn thành.
dụ sử dụng:
  1. Chăm sóc: " ngoại luôn chăm sóc cháu rất chu đáo, từ bữa ăn đến giấc ngủ."
  2. Công việc: "Anh ấy làm báo cáo rất chu đáo, không sai sót nào."
  3. Dịch vụ: "Nhà hàng này phục vụ khách hàng rất chu đáo, luôn lắng nghe ý kiến của thực khách."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống chính thức hoặc khi viết văn, bạn có thể sử dụng "chu đáo" để thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc. dụ: "Để thành công trong sự nghiệp, bạn cần sự chuẩn bị chu đáo cho mỗi dự án."
Phân biệt các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: Từ "cẩn thận", "tỉ mỉ", "kỹ lưỡng" cũng mang ý nghĩa gần giống với "chu đáo".

    • dụ: " ấy rất cẩn thận khi làm bài tập."
  • Từ gần giống: "Chăm sóc" cũng có thể liên quan đến "chu đáo" nhưng không hoàn toàn tương đương. "Chăm sóc" chỉ việc quan tâm đến người khác, trong khi "chu đáo" còn thể hiện sự tỉ mỉ trong từng hành động.

Ghi chú:
  • Từ "chu đáo" thường được dùng trong các tình huống thể hiện sự tích cực, chăm sóc hoặc thể hiện sự chuyên nghiệp. Tránh sử dụng trong các ngữ cảnh tiêu cực hoặc phê phán.
  1. tt, trgt. (H. chu: đến nơi đến chốn; đáo: đến) Cẩn thận lắm, không bỏ sót : Trẻ em ngày càng được săn sóc chu đáo hơn (HCM).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chu đáo"